Characters remaining: 500/500
Translation

quán thông

Academic
Friendly

Từ "quán thông" trong tiếng Việt có nghĩa là "thông suốt khắp từ đầu đến cuối". Đây một cụm từ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể để chỉ sự thông suốt, sự kết nối hoặc sự liên kết giữa các phần khác nhau.

Giải thích từ "quán thông":
  • Quán (quan): có nghĩa là "nhìn", "thấu hiểu" hoặc "hiểu biết". Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa là giám sát hoặc quản lý.
  • Thông: có nghĩa là "thông suốt", "không bị cản trở", hoặc "truyền tải thông tin một cách dễ dàng".
dụ sử dụng:
  1. Trong văn viết: "Báo cáo này phải quán thông tất cả các vấn đề liên quan đến dự án để các nhà đầu hiểu hơn."

    • đây, "quán thông" được sử dụng để chỉ việc nắm bắt trình bày đầy đủ thông tin.
  2. Trong giao tiếp hàng ngày: "Tôi cần một người khả năng quán thông để giúp tôi tổ chức sự kiện này."

    • đây, "quán thông" ám chỉ người khả năng quản lý kết nối mọi thứ lại với nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quản lý hoặc lãnh đạo, bạn có thể nói: "Người lãnh đạo cần quán thông mọi khía cạnh của công việc để đưa ra quyết định chính xác."
  • Trong học thuật: "Để hiểu sâu về một vấn đề, chúng ta cần quán thông các lý thuyết thực tiễn liên quan."
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Thông suốt: có nghĩa tương tự, chỉ sự không bị cản trở trong việc truyền đạt thông tin hoặc kết nối.
  • Quản lý: mặc dù không đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể liên quan đến việc "quán thông" khi cần quản lý điều phối các hoạt động.
  • Thấu hiểu: có thể gần gũi với "quán thông" khi nói về việc hiểu bản chất của một vấn đề.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thấu đáo: chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó.
  • Liên kết: ám chỉ sự kết nối giữa các phần khác nhau, có thể được xem một khía cạnh của "quán thông".
Kết luận:

"Quán thông" một từ có thể không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc trong các ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt khi nói về việc quản lý, lãnh đạo hoặc tổ chức thông tin.

  1. Thông suốt khắp từ đầu đến cuối.

Comments and discussion on the word "quán thông"